Tổng quan
Thiết bị cung cấp phân tích định lượng axit nucleic và protein nhanh chóng và dễ dàng thông qua phương pháp hấp thụ UV-Vis.
NanoQ là máy quang phổ thể tích siêu nhỏ với thiết kế hiện đại và giao diện người dùng thân thiện. Thiết bị hỗ trợ cả chế độ đo mẫu thể tích siêu nhỏ và đo bằng cuvette (chỉ dành cho mẫu NanoQ Plus), cho phép đo được dải nồng độ rất rộng. Ngoài ra, người dùng có thể thiết lập nhanh hơn 20 chế độ đo khác nhau.
💡 Lưu ý: Mẫu OPTIZEN NanoQ Plus hỗ trợ cả đo qua bệ pedestal và cuvette, trong khi mẫu OPTIZEN NanoQ không hỗ trợ đo cuvette.
Thông số kỹ thuật
|
Specifications
|
|||
|---|---|---|---|
|
Product Name
|
OPTIZEN NanoQ Plus
|
OPTIZEN NanoQ
|
|
|
Photometrics System
|
Microvolume Spectrophotometer
|
||
|
Light Source(s)
|
Xenon flash lamp
|
||
|
Lifetime
|
Up to 10 years
|
||
|
Detector
|
CMOS linear image sensor (2048 pixels)
|
||
|
Spectral Bandwidth
|
1.0 nm (FWHM at Hg 253.7 nm)
|
||
|
Wavelength Range
|
190 – 850 nm
|
||
|
Wavelength Display (setting)
|
1 nm
|
||
|
Wavelength Accuracy
|
± 1 nm
|
||
|
M
i
c
r
o
v
o
l
u
m
e
|
Minimum Sample Volume | 1 μL | |
| Photometric Range | 0.02 – 330 A (10mm equivalent) | ||
| Detection Limit (Microvolume) | 2 ng/μL (dsDNA) 0.06 mg/mL (BSA) 0.003 mg/mL (IgG) |
||
| Maximum Concentration | 16,500 ng/μL (dsDNA), 400 mg/mL (BSA) | ||
|
C
u
v
e
t
t
e
|
Photometric Range | 0 – 2 A | – |
| Detection Limit | 0.2 ng/μL (dsDNA) 0.006 mg/mL (BSA) 0.0003 mg/mL (IgG) |
– | |
| Center Height (Z-height) | 15 mm | – | |
| Heating (Optional) | 37 °C | – | |
| Absorbance Precision | 0.002 A (0.5 mm path) or 1% | ||
| Absorbance Accuracy | 3% (at 0.97A at 302 nm) | ||
| Measurement Time | < 8 seconds | ||
| Software Compatibility | Windows® 7 and 10 | ||
| Touchscreen | Multipoint capacitive touch | ||
| CPU | Octa Core ARM® CortexTM-A53 Processor | ||
| Storage | 32 GB Internal Storage | ||
| Glove Compatibility | Compatible with lab gloves | ||
| Connectivity | 4 x USB ports, Ethernet, and RS-232 | ||
| Display | 7-inch, 1280 x 800 HD color display | ||
| Operating System (OS) | Android™ | ||
| Footprint (W*D) | 216*290 mm | ||
| Weight | 3.0 kg | ||
| PC Software | (optional) OPTIZEN View for Windows® | ||




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.