Máy Đọc Đĩa Microplate MRX A2000
MRX A2000 có thể sử dụng với đĩa 6 – 384 giếng và ống nghiệm (cuvette), mang lại hiệu suất đo lường xuất sắc trong dải UV-VIS.
Việc sử dụng được cải thiện đáng kể nhờ khả năng điều khiển thiết bị qua máy tính bảng cũng như phần mềm trên máy tính. Thiết bị hỗ trợ nhiều chế độ đo như: Endpoint, Kinetic, Quét phổ (Spectral scanning) và Quét khu vực giếng (Well area scanning), đồng thời tích hợp chức năng ủ nhiệt (Incubation) và lắc (Shaking) để phục vụ đa dạng ứng dụng.
Tính năng nổi bật
-
Phân tích định lượng axit nucleic và protein, ELISA, và các thí nghiệm tăng trưởng vi sinh vật với lựa chọn bước sóng từ 200 – 999 nm.
-
Hỗ trợ nhiều quy trình đo nhờ các chế độ: Endpoint, Kinetic, Spectral scanning, Well area scanning.
-
Tương thích với đĩa 6 – 384 giếng.
-
Phân tích định lượng axit nucleic không cần pha loãng với phụ kiện Micro-Volume Plates.
-
Kiểm soát nhiệt độ lên đến 65°C, kiểm soát ngưng tụ để thực hiện các phép đo nhạy cảm với nhiệt độ.
-
Điều khiển thiết bị qua máy tính bảng.
-
Các chế độ lắc: lắc tuyến tính, lắc tròn, lắc tròn kép.
-
Có thể đo qua cổng ống nghiệm (cuvette) (tùy chọn, ra mắt từ nửa cuối năm 2021).
Ứng dụng
-
ELISA ở chế độ Endpoint hoặc Kinetic
-
Phân tích định lượng axit nucleic và protein trực tiếp
-
Thí nghiệm tăng trưởng vi sinh vật
-
Đo độc tính tế bào
-
Đánh giá sự phát triển tế bào
-
Quét phổ (Spectral scanning)
Cấu hình thiết bị
| Mã đặt hàng | Mô tả |
|---|---|
| MR | Máy đọc Microplate + phần mềm PC |
| MRC | MR + cổng cuvette |
| MRT | MR + máy tính bảng |
| MRCT | MR + cổng cuvette + máy tính bảng |
Thông số kỹ thuật
| Tên sản phẩm | MRX A2000 |
|---|---|
| Chế độ phát hiện | Hấp thụ UV-Vis |
| Phương pháp đọc | Endpoint, Kinetic, Spectral scanning, Well area scanning |
| Loại microplate | 6 ~ 384 giếng |
| Kiểm soát nhiệt độ | Tối đa 65°C |
| Chế độ lắc | Tuyến tính, tròn, tròn kép |
| Nguồn sáng | Đèn Xenon flash |
| Bộ thu | Photodiode |
| Chọn bước sóng | Bộ đơn sắc (monochromator) |
| Dải bước sóng | 200 – 999 nm (tăng dần mỗi 1 nm) |
| Băng thông | 2.9 nm |
| Dải đo động (Dynamic range) | 0 – 4.0 OD |
| Độ phân giải | 0.0001 OD |
| Hiệu chỉnh chiều dài quang học | Có |
| Độ chính xác bước sóng | ±1 nm |
| Độ lặp lại bước sóng | ±0.2 nm |
| Độ chính xác OD | <1% tại 2.0 OD, <3% tại 2.5 OD |
| Tuyến tính OD | <1% từ 0 đến 2.5 OD |
| Độ lặp lại OD | <0.5% tại 2.0 OD |
| Ánh sáng lạc (Stray light) | 0.03% tại 230 nm |
| Tốc độ đọc (Kinetic) | 96 giếng: < 8 giây |
| Nguồn điện | 110/220V, 50/60Hz |
| Trọng lượng | 12 kg |
| Kích thước (R x D x C) | 340 x 410 x 225 mm |
| Chứng nhận | CE, KC |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.