OPTIZEN QX Series – Hệ thống phân tích chất lượng nước
OPTIZEN QX được phát triển nhằm hỗ trợ các nhà khoa học, quản lý cơ sở, kỹ sư, chuyên gia sức khỏe môi trường và chuyên gia xử lý nước thực hiện phân tích chất lượng nước nhanh chóng và chính xác.
Thiết bị cung cấp hơn 150 phương pháp đo được lập trình sẵn cùng với dịch vụ giọng nói, giúp người dùng sử dụng dễ dàng hơn so với các thiết bị khác.
Thiết bị hỗ trợ quản lý liên tục, quy trình phân tích được cải tiến và đơn giản hóa, đồng thời đảm bảo độ chính xác cao khi đo các chỉ tiêu như: COD, TN, TP, v.v.
Đặc điểm nổi bật của dòng OPTIZEN QX
-
Phân tích chất lượng nước nhanh chóng và chính xác
-
Tích hợp sẵn >150 phương pháp của Hach và Merck (hai trong số những bộ kit kiểm tra nước hàng đầu thế giới)
-
Giao diện cảm ứng trực quan, hỗ trợ dịch vụ giọng nói giúp người dùng thao tác dễ dàng
-
Giá đỡ đa năng (All-in-one cell holder) dùng được với nhiều loại ống nghiệm: 16 mm, 25 mm, và ô vuông 10 mm
-
Quét bước sóng tốc độ cao, vẽ được đường cong chuẩn
-
Hỗ trợ cập nhật phần mềm trực tuyến
-
Hỗ trợ kết nối máy in qua mạng
-
Có thể lưu và gọi nhanh các phương pháp/phép đo thường dùng qua tính năng “Yêu thích”
Thông số kỹ thuật
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Hệ thống quang học | Loại một tia (Single-beam) |
| Nguồn sáng | Đèn Tungsten-Halogen & Đèn Deuterium (Tích hợp motor tự động chuyển nguồn sáng) |
| Đầu dò | Silicon Photodiode |
| Dải bước sóng | 190 – 1100 nm |
| Băng thông phổ | 1.8 nm |
| Độ chính xác bước sóng | < ±1.0 nm tại 486, 656.1 nm |
| Độ lặp lại bước sóng | < ±0.1 nm |
| Tốc độ quét (tối đa) | 4,000 nm/phút |
| Slew rate | ~7,800 nm/phút |
| Bộ đơn sắc (Monochromator) | Loại Czerny-Turner, lưới nhiễu xạ 1200 lines/nm |
| Tốc độ hiển thị bước sóng | 0.1 nm |
| Tự động chuyển nguồn sáng tại bước sóng | 340 – 410 nm (mặc định 370 nm) |
| Giá đỡ ô mẫu chuẩn | Tự động, dạng xoay, 8 vị trí |
| Phạm vi đo quang học | Hấp thụ: -3 A đến 3 A Truyền qua: 0% – 300% |
| Độ chính xác đo quang | ±5 mAbs tại 0.0 – 0.5 A < 1% tại 0.5 – 2.0 A (546 nm) |
| Độ lặp lại quang học | ±0.003 tại 1.0 A |
| Độ ổn định baseline | < 0.001 A/giờ |
| Độ phẳng đường nền (baseline) | < 0.003 A/giờ (220 – 1050 nm) |
| Ánh sáng lạc (Stray Light) | < 0.05%T tại 220 nm, 340 nm |
| Hiển thị & điều khiển | Màn hình cảm ứng LCD màu 7 inch, hệ điều hành Windows® CE |
| Tùy chọn điều khiển | Điều khiển trực tiếp hoặc qua máy tính |
| Kết nối PC (phần mềm) | (Tùy chọn) OPTIZEN View cho Windows® |
| Số phương pháp lập trình sẵn | > 80 phương pháp của Hach > 130 phương pháp của Merck |
| Nguồn điện | 100 – 240V, 50 – 60Hz |
| Kích thước (R x D x C) | 433 x 381 x 180 mm |
| Trọng lượng | 8 kg |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.